Có 2 kết quả:
騎馬 qí mǎ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ • 骑马 qí mǎ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ride a horse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ride a horse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0